Có 2 kết quả:

暢銷 chàng xiāo ㄔㄤˋ ㄒㄧㄠ畅销 chàng xiāo ㄔㄤˋ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell well
(2) best seller
(3) chart-topping

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell well
(2) best seller
(3) chart-topping